Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
12:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Từ đó về sau, người Ít-ra-ên tiếp tục chống lại các vua dòng Đa-vít.
  • 新标点和合本 - 这样,以色列人背叛大卫家,直到今日。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这样,以色列背叛大卫家,直到今日。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这样,以色列背叛大卫家,直到今日。
  • 当代译本 - 从此,以色列人反叛大卫家,直到今天。
  • 圣经新译本 - 这样,以色列人背叛了大卫家,直到今日。
  • 中文标准译本 - 这样以色列人反叛了大卫家,直到今日。
  • 现代标点和合本 - 这样,以色列人背叛大卫家,直到今日。
  • 和合本(拼音版) - 这样,以色列人背叛大卫家,直到今日。
  • New International Version - So Israel has been in rebellion against the house of David to this day.
  • New International Reader's Version - Israel has refused to follow the royal family of David to this day.
  • English Standard Version - So Israel has been in rebellion against the house of David to this day.
  • New Living Translation - And to this day the northern tribes of Israel have refused to be ruled by a descendant of David.
  • Christian Standard Bible - Israel is still in rebellion against the house of David today.
  • New American Standard Bible - So Israel has broken with the house of David to this day.
  • New King James Version - So Israel has been in rebellion against the house of David to this day.
  • Amplified Bible - So Israel (the ten northern tribes) has rebelled against the house (royal line) of David to this day (the date of this writing).
  • American Standard Version - So Israel rebelled against the house of David unto this day.
  • King James Version - So Israel rebelled against the house of David unto this day.
  • New English Translation - So Israel has been in rebellion against the Davidic dynasty to this very day.
  • World English Bible - So Israel rebelled against David’s house to this day.
  • 新標點和合本 - 這樣,以色列人背叛大衛家,直到今日。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這樣,以色列背叛大衛家,直到今日。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這樣,以色列背叛大衛家,直到今日。
  • 當代譯本 - 從此,以色列人反叛大衛家,直到今天。
  • 聖經新譯本 - 這樣,以色列人背叛了大衛家,直到今日。
  • 呂振中譯本 - 這樣, 以色列 人就背叛了 大衛 家、直到今日。
  • 中文標準譯本 - 這樣以色列人反叛了大衛家,直到今日。
  • 現代標點和合本 - 這樣,以色列人背叛大衛家,直到今日。
  • 文理和合譯本 - 於是以色列人叛大衛家、至於今日、
  • 文理委辦譯本 - 以色列族背大闢之家、以迄於今、尚未臣服。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 如是 以色列 人叛 大衛 家、至於今日、
  • Nueva Versión Internacional - Desde entonces Israel ha estado en rebelión contra la familia de David.
  • 현대인의 성경 - 그때부터 북쪽 이스라엘 사람들은 계속 다윗의 집안을 배척하였다.
  • Новый Русский Перевод - С тех пор и до сегодняшнего дня Израиль в мятеже против дома Давида. ( 2 Пар. 11:1-4 )
  • Восточный перевод - С тех пор и до сегодняшнего дня Исраил не подчиняется дому Давуда.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - С тех пор и до сегодняшнего дня Исраил не подчиняется дому Давуда.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - С тех пор и до сегодняшнего дня Исроил не подчиняется дому Довуда.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est ainsi que les Israélites du Nord sont en révolte contre la dynastie de David jusqu’à ce jour.
  • リビングバイブル - こうしてイスラエルは、今に至るまでダビデ王朝に背くことになりました。
  • Nova Versão Internacional - Dessa forma Israel se rebelou contra a dinastia de Davi, e assim permanece até hoje.
  • Hoffnung für alle - So sagten sich die Stämme Nordisraels vom Königshaus David los und sind noch heute von ihm getrennt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ตั้งแต่นั้นมาอิสราเอลก็กบฏต่อราชวงศ์ของดาวิดจนถึงทุกวันนี้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดังนั้น​อิสราเอล​จึง​ได้​แข็งข้อ​ต่อ​พงศ์​พันธุ์​ของ​ดาวิด​เรื่อย​มา​จน​ถึง​ทุก​วัน​นี้
交叉引用
  • Giô-suê 4:9 - Giô-suê cũng lấy mười hai tảng đá trên bờ đem xếp giữa lòng sông Giô-đan tại nơi các thầy tế lễ khiêng Hòm Giao Ước dừng lại. Đá ấy vẫn còn cho đến ngày nay.
  • 2 Sử Ký 13:17 - A-bi-gia và quân đội của ông đánh bại họ thảm hại nặng nề; có 500.000 lính Ít-ra-ên tử trận trong ngày đó.
  • Y-sai 7:17 - Rồi Chúa Hằng Hữu sẽ giáng trên vua, đất nước vua, và gia đình vua tai họa khủng khiếp nhất kể từ ngày Ít-ra-ên tách khỏi Giu-đa. Ngài sẽ sai vua A-sy-ri đem quân đến!”
  • 2 Sử Ký 10:19 - Thế là từ đó các đại tộc phía bắc của Ít-ra-ên chống nghịch nhà Đa-vít.
  • 1 Sa-mu-ên 10:19 - Thế nhưng ngày nay các ngươi từ chối Đức Chúa Trời, là Đấng đã cứu các ngươi khỏi mọi tai ương hiểm nghèo, để đòi lập một vua cai trị mình.’ Vậy, bây giờ anh chị em sửa soạn trình diện Chúa Hằng Hữu theo thứ tự từng đại tộc và từng họ hàng.”
  • Hê-bơ-rơ 6:6 - nếu lại vấp ngã lìa bỏ Chúa, tất nhiên không thể ăn năn lần nữa vì đã đóng đinh Con Đức Chúa Trời lần thứ hai và công khai sỉ nhục Ngài.
  • 2 Sử Ký 13:5 - Các ngươi không biết rằng Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, đã vĩnh viễn ban vương quốc Ít-ra-ên cho Đa-vít và dòng họ người hay sao?
  • 2 Sử Ký 13:6 - Giê-rô-bô-am, con Nê-bát, đầy tớ của Sa-lô-môn, con Đa-vít, đã nổi lên phản nghịch vua,
  • 2 Sử Ký 13:7 - được những kẻ vô lại theo phò để phản bội Rô-bô-am, con Sa-lô-môn, khi Rô-bô-am còn trẻ người non dạ, không đủ sức chống lại.
  • 2 Các Vua 17:21 - Khi Ít-ra-ên tách ra khỏi chủ quyền nhà Đa-vít, họ tôn Giê-rô-bô-am, con Nê-bát, làm vua. Giê-rô-bô-am khiến Ít-ra-ên bỏ Chúa Hằng Hữu, phạm tội nặng nề.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Từ đó về sau, người Ít-ra-ên tiếp tục chống lại các vua dòng Đa-vít.
  • 新标点和合本 - 这样,以色列人背叛大卫家,直到今日。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这样,以色列背叛大卫家,直到今日。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这样,以色列背叛大卫家,直到今日。
  • 当代译本 - 从此,以色列人反叛大卫家,直到今天。
  • 圣经新译本 - 这样,以色列人背叛了大卫家,直到今日。
  • 中文标准译本 - 这样以色列人反叛了大卫家,直到今日。
  • 现代标点和合本 - 这样,以色列人背叛大卫家,直到今日。
  • 和合本(拼音版) - 这样,以色列人背叛大卫家,直到今日。
  • New International Version - So Israel has been in rebellion against the house of David to this day.
  • New International Reader's Version - Israel has refused to follow the royal family of David to this day.
  • English Standard Version - So Israel has been in rebellion against the house of David to this day.
  • New Living Translation - And to this day the northern tribes of Israel have refused to be ruled by a descendant of David.
  • Christian Standard Bible - Israel is still in rebellion against the house of David today.
  • New American Standard Bible - So Israel has broken with the house of David to this day.
  • New King James Version - So Israel has been in rebellion against the house of David to this day.
  • Amplified Bible - So Israel (the ten northern tribes) has rebelled against the house (royal line) of David to this day (the date of this writing).
  • American Standard Version - So Israel rebelled against the house of David unto this day.
  • King James Version - So Israel rebelled against the house of David unto this day.
  • New English Translation - So Israel has been in rebellion against the Davidic dynasty to this very day.
  • World English Bible - So Israel rebelled against David’s house to this day.
  • 新標點和合本 - 這樣,以色列人背叛大衛家,直到今日。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這樣,以色列背叛大衛家,直到今日。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這樣,以色列背叛大衛家,直到今日。
  • 當代譯本 - 從此,以色列人反叛大衛家,直到今天。
  • 聖經新譯本 - 這樣,以色列人背叛了大衛家,直到今日。
  • 呂振中譯本 - 這樣, 以色列 人就背叛了 大衛 家、直到今日。
  • 中文標準譯本 - 這樣以色列人反叛了大衛家,直到今日。
  • 現代標點和合本 - 這樣,以色列人背叛大衛家,直到今日。
  • 文理和合譯本 - 於是以色列人叛大衛家、至於今日、
  • 文理委辦譯本 - 以色列族背大闢之家、以迄於今、尚未臣服。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 如是 以色列 人叛 大衛 家、至於今日、
  • Nueva Versión Internacional - Desde entonces Israel ha estado en rebelión contra la familia de David.
  • 현대인의 성경 - 그때부터 북쪽 이스라엘 사람들은 계속 다윗의 집안을 배척하였다.
  • Новый Русский Перевод - С тех пор и до сегодняшнего дня Израиль в мятеже против дома Давида. ( 2 Пар. 11:1-4 )
  • Восточный перевод - С тех пор и до сегодняшнего дня Исраил не подчиняется дому Давуда.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - С тех пор и до сегодняшнего дня Исраил не подчиняется дому Давуда.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - С тех пор и до сегодняшнего дня Исроил не подчиняется дому Довуда.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est ainsi que les Israélites du Nord sont en révolte contre la dynastie de David jusqu’à ce jour.
  • リビングバイブル - こうしてイスラエルは、今に至るまでダビデ王朝に背くことになりました。
  • Nova Versão Internacional - Dessa forma Israel se rebelou contra a dinastia de Davi, e assim permanece até hoje.
  • Hoffnung für alle - So sagten sich die Stämme Nordisraels vom Königshaus David los und sind noch heute von ihm getrennt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ตั้งแต่นั้นมาอิสราเอลก็กบฏต่อราชวงศ์ของดาวิดจนถึงทุกวันนี้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดังนั้น​อิสราเอล​จึง​ได้​แข็งข้อ​ต่อ​พงศ์​พันธุ์​ของ​ดาวิด​เรื่อย​มา​จน​ถึง​ทุก​วัน​นี้
  • Giô-suê 4:9 - Giô-suê cũng lấy mười hai tảng đá trên bờ đem xếp giữa lòng sông Giô-đan tại nơi các thầy tế lễ khiêng Hòm Giao Ước dừng lại. Đá ấy vẫn còn cho đến ngày nay.
  • 2 Sử Ký 13:17 - A-bi-gia và quân đội của ông đánh bại họ thảm hại nặng nề; có 500.000 lính Ít-ra-ên tử trận trong ngày đó.
  • Y-sai 7:17 - Rồi Chúa Hằng Hữu sẽ giáng trên vua, đất nước vua, và gia đình vua tai họa khủng khiếp nhất kể từ ngày Ít-ra-ên tách khỏi Giu-đa. Ngài sẽ sai vua A-sy-ri đem quân đến!”
  • 2 Sử Ký 10:19 - Thế là từ đó các đại tộc phía bắc của Ít-ra-ên chống nghịch nhà Đa-vít.
  • 1 Sa-mu-ên 10:19 - Thế nhưng ngày nay các ngươi từ chối Đức Chúa Trời, là Đấng đã cứu các ngươi khỏi mọi tai ương hiểm nghèo, để đòi lập một vua cai trị mình.’ Vậy, bây giờ anh chị em sửa soạn trình diện Chúa Hằng Hữu theo thứ tự từng đại tộc và từng họ hàng.”
  • Hê-bơ-rơ 6:6 - nếu lại vấp ngã lìa bỏ Chúa, tất nhiên không thể ăn năn lần nữa vì đã đóng đinh Con Đức Chúa Trời lần thứ hai và công khai sỉ nhục Ngài.
  • 2 Sử Ký 13:5 - Các ngươi không biết rằng Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, đã vĩnh viễn ban vương quốc Ít-ra-ên cho Đa-vít và dòng họ người hay sao?
  • 2 Sử Ký 13:6 - Giê-rô-bô-am, con Nê-bát, đầy tớ của Sa-lô-môn, con Đa-vít, đã nổi lên phản nghịch vua,
  • 2 Sử Ký 13:7 - được những kẻ vô lại theo phò để phản bội Rô-bô-am, con Sa-lô-môn, khi Rô-bô-am còn trẻ người non dạ, không đủ sức chống lại.
  • 2 Các Vua 17:21 - Khi Ít-ra-ên tách ra khỏi chủ quyền nhà Đa-vít, họ tôn Giê-rô-bô-am, con Nê-bát, làm vua. Giê-rô-bô-am khiến Ít-ra-ên bỏ Chúa Hằng Hữu, phạm tội nặng nề.
圣经
资源
计划
奉献