Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
11:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Như thế, Sa-lô-môn đã tiếp tay với các bà vợ ngoại quốc, để họ đốt hương dâng sinh tế cho thần của họ.
  • 新标点和合本 - 他为那些向自己的神烧香献祭的外邦女子,就是他娶来的妃嫔也是这样行。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他为所有的妻妾,就是那些向自己神明烧香献祭的外邦女子,也是这样做。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他为所有的妻妾,就是那些向自己神明烧香献祭的外邦女子,也是这样做。
  • 当代译本 - 他又为所有的外邦妃嫔修建丘坛,供她们向自己的神明烧香献祭。
  • 圣经新译本 - 他为他娶自外族的妃嫔都这样作;她们都向自己的神烧香献祭。
  • 中文标准译本 - 他为所有的妃嫔,就是那些向自己的神明烧香献祭的外邦女子,都这样做。
  • 现代标点和合本 - 他为那些向自己的神烧香献祭的外邦女子,就是他娶来的妃嫔也是这样行。
  • 和合本(拼音版) - 他为那些向自己的神烧香献祭的外邦女子,就是他娶来的妃嫔也是这样行。
  • New International Version - He did the same for all his foreign wives, who burned incense and offered sacrifices to their gods.
  • New International Reader's Version - Solomon also built high places so that all his wives from other nations could worship their gods. Those women burned incense and offered sacrifices to their gods.
  • English Standard Version - And so he did for all his foreign wives, who made offerings and sacrificed to their gods.
  • New Living Translation - Solomon built such shrines for all his foreign wives to use for burning incense and sacrificing to their gods.
  • Christian Standard Bible - He did the same for all his foreign wives, who were burning incense and offering sacrifices to their gods.
  • New American Standard Bible - He also did the same for all his foreign wives, who burned incense and sacrificed to their gods.
  • New King James Version - And he did likewise for all his foreign wives, who burned incense and sacrificed to their gods.
  • Amplified Bible - And he did the same for all of his foreign wives, who burned incense and sacrificed to their gods.
  • American Standard Version - And so did he for all his foreign wives, who burnt incense and sacrificed unto their gods.
  • King James Version - And likewise did he for all his strange wives, which burnt incense and sacrificed unto their gods.
  • New English Translation - He built high places for all his foreign wives so they could burn incense and make sacrifices to their gods.
  • World English Bible - So he did for all his foreign wives, who burned incense and sacrificed to their gods.
  • 新標點和合本 - 他為那些向自己的神燒香獻祭的外邦女子,就是他娶來的妃嬪也是這樣行。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他為所有的妻妾,就是那些向自己神明燒香獻祭的外邦女子,也是這樣做。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他為所有的妻妾,就是那些向自己神明燒香獻祭的外邦女子,也是這樣做。
  • 當代譯本 - 他又為所有的外邦妃嬪修建邱壇,供她們向自己的神明燒香獻祭。
  • 聖經新譯本 - 他為他娶自外族的妃嬪都這樣作;她們都向自己的神燒香獻祭。
  • 呂振中譯本 - 他為他所有的外籍妻 妾 、那些向自己的神燻祭宰牲的、都這樣行。
  • 中文標準譯本 - 他為所有的妃嬪,就是那些向自己的神明燒香獻祭的外邦女子,都這樣做。
  • 現代標點和合本 - 他為那些向自己的神燒香獻祭的外邦女子,就是他娶來的妃嬪也是這樣行。
  • 文理和合譯本 - 為其異族后妃亦行此、彼皆焚香獻祭與其神、○
  • 文理委辦譯本 - 亦從娶於異族之嬪妃、焚香獻祭、奉厥上帝。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 所娶異族之妃嬪、皆焚香獻祭於其神、 所羅門 亦為其神築邱壇、
  • Nueva Versión Internacional - Lo mismo hizo en favor de sus mujeres extranjeras, para que estas pudieran quemar incienso y ofrecer sacrificios a sus dioses.
  • 현대인의 성경 - 외국에서 데려온 자기 아내들이 그들의 신들에게 분향하고 제사 드릴 신전까지 지어 주었다.
  • Новый Русский Перевод - То же самое он сделал для всех чужеземных жен, которые возжигали благовония и приносили жертвы своим богам.
  • Восточный перевод - То же самое он сделал для всех чужеземных жён, которые возжигали благовония и приносили жертвы своим богам.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - То же самое он сделал для всех чужеземных жён, которые возжигали благовония и приносили жертвы своим богам.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - То же самое он сделал для всех чужеземных жён, которые возжигали благовония и приносили жертвы своим богам.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il fit de même pour toutes ses femmes étrangères pour qu’elles puissent offrir des parfums et des sacrifices à leurs dieux.
  • リビングバイブル - また外国人の妻たちにも、彼女たちがそれぞれの神々に香をたき、いけにえをささげられるように、多くの礼拝所を建ててやりました。
  • Nova Versão Internacional - Também fez altares para os deuses de todas as suas outras mulheres estrangeiras, que queimavam incenso e ofereciam sacrifícios a eles.
  • Hoffnung für alle - Für alle seine ausländischen Frauen ließ Salomo solche Altäre errichten, damit sie dort ihren Göttern Opfer darbringen und Weihrauch verbrennen konnten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงสร้างสถานบูชาบนที่สูงต่างๆ ขึ้น เพื่อให้มเหสีต่างชาติทั้งหลายเผาเครื่องหอม และถวายเครื่องบูชาแด่เทพเจ้าของพวกนาง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​กระทำ​อย่าง​นั้น​เพื่อ​ภรรยา​ต่าง​ชาติ​ของ​ท่าน​ทุก​คน ซึ่ง​ต่าง​เผา​เครื่อง​หอม​และ​เครื่อง​สักการะ​แก่​บรรดา​เทพเจ้า​ของ​พวก​นาง
交叉引用
  • 1 Các Vua 11:1 - Ngoài con gái Pha-ra-ôn, Sa-lô-môn còn thương yêu nhiều cô gái ngoại quốc từ Mô-áp, Am-môn, Ê-đôm, Si-đôn, và Hê-tít.
  • Ô-sê 4:11 - để chạy theo các thần khác. Rượu đã cướp dân Ta, đã làm mờ tâm trí chúng nó.
  • Ô-sê 4:12 - Chúng cầu vấn thần tượng bằng gỗ! Chúng nghĩ một cây que có thể nói về tương lai! Thờ lạy thần tượng lâu ngày đã khiến chúng ngu muội. Chúng buông mình hành dâm, thờ lạy các thần khác và lìa bỏ Đức Chúa Trời của chúng.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:11 - Các việc ấy xảy ra để làm gương cho chúng ta, được ghi vào sử sách để cảnh giác chúng ta—những người sống vào thời đại cuối cùng.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:12 - Vậy, ai tưởng mình đứng vững, hãy cẩn thận để khỏi vấp ngã.
  • Ê-xê-chi-ên 16:22 - Trong những năm ngươi phạm tội dâm ô ghê tởm, ngươi chưa từng một lần nhớ đến những ngày xa xưa khi ngươi nằm trần truồng trong đồng, cựa quậy mình trong vũng máu.
  • Ê-xê-chi-ên 16:23 - Khốn cho ngươi, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán. Ngoài những tội ác đã phạm,
  • Ê-xê-chi-ên 16:24 - ngươi còn xây cất miếu thờ tà thần và dựng bàn thờ tại mỗi góc phố.
  • Ê-xê-chi-ên 16:25 - Trên mỗi góc đường ngươi dâng nhan sắc mình cho khách qua đường, buôn hương bán phấn không biết chán.
  • Ê-xê-chi-ên 16:26 - Ngươi còn bán dâm cho người Ai Cập, là kẻ láng giềng dâm đãng, ngươi cố tình chọc giận Ta với tội lỗi ngày càng nhiều.
  • Ê-xê-chi-ên 16:27 - Đó là tại sao Ta đưa tay đánh ngươi và thu hẹp lãnh thổ ngươi. Ta phó ngươi vào tay người Phi-li-tin, là kẻ thù ghét ngươi và cũng hổ thẹn về hành vi dâm đãng của ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 16:28 - Ngươi cũng hành dâm với người A-sy-ri. Dường như ngươi không thấy đủ khi tìm người yêu mới! Sau khi ngươi đã bán dâm cho chúng nó, ngươi vẫn chưa thỏa mãn.
  • Ê-xê-chi-ên 16:29 - Ngươi cũng đã bán dâm cho người Ba-by-lôn, là xứ thương mại, nhưng ngươi cũng chưa thỏa mãn.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:20 - nhưng những lễ vật đó cúng cho ác quỷ chứ không phải dâng cho Đức Chúa Trời. Vì thế, ăn của cúng thần tượng là dự phần với ác quỷ. Dĩ nhiên tôi không muốn anh chị em thuộc về ác quỷ.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:21 - Anh chị em không thể vừa uống chén của Chúa, vừa uống chén của ác quỷ. Không thể đồng thời dự tiệc của Chúa và tiệc của ác quỷ.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:22 - Anh chị em dám chọc Chúa ghen sao? Chúng ta sức lực là bao mà thách thức Ngài?
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Như thế, Sa-lô-môn đã tiếp tay với các bà vợ ngoại quốc, để họ đốt hương dâng sinh tế cho thần của họ.
  • 新标点和合本 - 他为那些向自己的神烧香献祭的外邦女子,就是他娶来的妃嫔也是这样行。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他为所有的妻妾,就是那些向自己神明烧香献祭的外邦女子,也是这样做。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他为所有的妻妾,就是那些向自己神明烧香献祭的外邦女子,也是这样做。
  • 当代译本 - 他又为所有的外邦妃嫔修建丘坛,供她们向自己的神明烧香献祭。
  • 圣经新译本 - 他为他娶自外族的妃嫔都这样作;她们都向自己的神烧香献祭。
  • 中文标准译本 - 他为所有的妃嫔,就是那些向自己的神明烧香献祭的外邦女子,都这样做。
  • 现代标点和合本 - 他为那些向自己的神烧香献祭的外邦女子,就是他娶来的妃嫔也是这样行。
  • 和合本(拼音版) - 他为那些向自己的神烧香献祭的外邦女子,就是他娶来的妃嫔也是这样行。
  • New International Version - He did the same for all his foreign wives, who burned incense and offered sacrifices to their gods.
  • New International Reader's Version - Solomon also built high places so that all his wives from other nations could worship their gods. Those women burned incense and offered sacrifices to their gods.
  • English Standard Version - And so he did for all his foreign wives, who made offerings and sacrificed to their gods.
  • New Living Translation - Solomon built such shrines for all his foreign wives to use for burning incense and sacrificing to their gods.
  • Christian Standard Bible - He did the same for all his foreign wives, who were burning incense and offering sacrifices to their gods.
  • New American Standard Bible - He also did the same for all his foreign wives, who burned incense and sacrificed to their gods.
  • New King James Version - And he did likewise for all his foreign wives, who burned incense and sacrificed to their gods.
  • Amplified Bible - And he did the same for all of his foreign wives, who burned incense and sacrificed to their gods.
  • American Standard Version - And so did he for all his foreign wives, who burnt incense and sacrificed unto their gods.
  • King James Version - And likewise did he for all his strange wives, which burnt incense and sacrificed unto their gods.
  • New English Translation - He built high places for all his foreign wives so they could burn incense and make sacrifices to their gods.
  • World English Bible - So he did for all his foreign wives, who burned incense and sacrificed to their gods.
  • 新標點和合本 - 他為那些向自己的神燒香獻祭的外邦女子,就是他娶來的妃嬪也是這樣行。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他為所有的妻妾,就是那些向自己神明燒香獻祭的外邦女子,也是這樣做。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他為所有的妻妾,就是那些向自己神明燒香獻祭的外邦女子,也是這樣做。
  • 當代譯本 - 他又為所有的外邦妃嬪修建邱壇,供她們向自己的神明燒香獻祭。
  • 聖經新譯本 - 他為他娶自外族的妃嬪都這樣作;她們都向自己的神燒香獻祭。
  • 呂振中譯本 - 他為他所有的外籍妻 妾 、那些向自己的神燻祭宰牲的、都這樣行。
  • 中文標準譯本 - 他為所有的妃嬪,就是那些向自己的神明燒香獻祭的外邦女子,都這樣做。
  • 現代標點和合本 - 他為那些向自己的神燒香獻祭的外邦女子,就是他娶來的妃嬪也是這樣行。
  • 文理和合譯本 - 為其異族后妃亦行此、彼皆焚香獻祭與其神、○
  • 文理委辦譯本 - 亦從娶於異族之嬪妃、焚香獻祭、奉厥上帝。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 所娶異族之妃嬪、皆焚香獻祭於其神、 所羅門 亦為其神築邱壇、
  • Nueva Versión Internacional - Lo mismo hizo en favor de sus mujeres extranjeras, para que estas pudieran quemar incienso y ofrecer sacrificios a sus dioses.
  • 현대인의 성경 - 외국에서 데려온 자기 아내들이 그들의 신들에게 분향하고 제사 드릴 신전까지 지어 주었다.
  • Новый Русский Перевод - То же самое он сделал для всех чужеземных жен, которые возжигали благовония и приносили жертвы своим богам.
  • Восточный перевод - То же самое он сделал для всех чужеземных жён, которые возжигали благовония и приносили жертвы своим богам.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - То же самое он сделал для всех чужеземных жён, которые возжигали благовония и приносили жертвы своим богам.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - То же самое он сделал для всех чужеземных жён, которые возжигали благовония и приносили жертвы своим богам.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il fit de même pour toutes ses femmes étrangères pour qu’elles puissent offrir des parfums et des sacrifices à leurs dieux.
  • リビングバイブル - また外国人の妻たちにも、彼女たちがそれぞれの神々に香をたき、いけにえをささげられるように、多くの礼拝所を建ててやりました。
  • Nova Versão Internacional - Também fez altares para os deuses de todas as suas outras mulheres estrangeiras, que queimavam incenso e ofereciam sacrifícios a eles.
  • Hoffnung für alle - Für alle seine ausländischen Frauen ließ Salomo solche Altäre errichten, damit sie dort ihren Göttern Opfer darbringen und Weihrauch verbrennen konnten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงสร้างสถานบูชาบนที่สูงต่างๆ ขึ้น เพื่อให้มเหสีต่างชาติทั้งหลายเผาเครื่องหอม และถวายเครื่องบูชาแด่เทพเจ้าของพวกนาง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​กระทำ​อย่าง​นั้น​เพื่อ​ภรรยา​ต่าง​ชาติ​ของ​ท่าน​ทุก​คน ซึ่ง​ต่าง​เผา​เครื่อง​หอม​และ​เครื่อง​สักการะ​แก่​บรรดา​เทพเจ้า​ของ​พวก​นาง
  • 1 Các Vua 11:1 - Ngoài con gái Pha-ra-ôn, Sa-lô-môn còn thương yêu nhiều cô gái ngoại quốc từ Mô-áp, Am-môn, Ê-đôm, Si-đôn, và Hê-tít.
  • Ô-sê 4:11 - để chạy theo các thần khác. Rượu đã cướp dân Ta, đã làm mờ tâm trí chúng nó.
  • Ô-sê 4:12 - Chúng cầu vấn thần tượng bằng gỗ! Chúng nghĩ một cây que có thể nói về tương lai! Thờ lạy thần tượng lâu ngày đã khiến chúng ngu muội. Chúng buông mình hành dâm, thờ lạy các thần khác và lìa bỏ Đức Chúa Trời của chúng.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:11 - Các việc ấy xảy ra để làm gương cho chúng ta, được ghi vào sử sách để cảnh giác chúng ta—những người sống vào thời đại cuối cùng.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:12 - Vậy, ai tưởng mình đứng vững, hãy cẩn thận để khỏi vấp ngã.
  • Ê-xê-chi-ên 16:22 - Trong những năm ngươi phạm tội dâm ô ghê tởm, ngươi chưa từng một lần nhớ đến những ngày xa xưa khi ngươi nằm trần truồng trong đồng, cựa quậy mình trong vũng máu.
  • Ê-xê-chi-ên 16:23 - Khốn cho ngươi, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán. Ngoài những tội ác đã phạm,
  • Ê-xê-chi-ên 16:24 - ngươi còn xây cất miếu thờ tà thần và dựng bàn thờ tại mỗi góc phố.
  • Ê-xê-chi-ên 16:25 - Trên mỗi góc đường ngươi dâng nhan sắc mình cho khách qua đường, buôn hương bán phấn không biết chán.
  • Ê-xê-chi-ên 16:26 - Ngươi còn bán dâm cho người Ai Cập, là kẻ láng giềng dâm đãng, ngươi cố tình chọc giận Ta với tội lỗi ngày càng nhiều.
  • Ê-xê-chi-ên 16:27 - Đó là tại sao Ta đưa tay đánh ngươi và thu hẹp lãnh thổ ngươi. Ta phó ngươi vào tay người Phi-li-tin, là kẻ thù ghét ngươi và cũng hổ thẹn về hành vi dâm đãng của ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 16:28 - Ngươi cũng hành dâm với người A-sy-ri. Dường như ngươi không thấy đủ khi tìm người yêu mới! Sau khi ngươi đã bán dâm cho chúng nó, ngươi vẫn chưa thỏa mãn.
  • Ê-xê-chi-ên 16:29 - Ngươi cũng đã bán dâm cho người Ba-by-lôn, là xứ thương mại, nhưng ngươi cũng chưa thỏa mãn.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:20 - nhưng những lễ vật đó cúng cho ác quỷ chứ không phải dâng cho Đức Chúa Trời. Vì thế, ăn của cúng thần tượng là dự phần với ác quỷ. Dĩ nhiên tôi không muốn anh chị em thuộc về ác quỷ.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:21 - Anh chị em không thể vừa uống chén của Chúa, vừa uống chén của ác quỷ. Không thể đồng thời dự tiệc của Chúa và tiệc của ác quỷ.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:22 - Anh chị em dám chọc Chúa ghen sao? Chúng ta sức lực là bao mà thách thức Ngài?
圣经
资源
计划
奉献