Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
16:24 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin tất cả anh chị em nhận nơi đây lòng yêu thương chân thành của tôi trong Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • 新标点和合本 - 我在基督耶稣里的爱与你们众人同在。阿们!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我在基督耶稣里的爱与你们同在!
  • 和合本2010(神版-简体) - 我在基督耶稣里的爱与你们同在!
  • 当代译本 - 我在基督耶稣里爱你们众人。阿们!
  • 圣经新译本 - 我的爱在基督耶稣里也与你们同在。(有古卷加上“阿们”。)
  • 中文标准译本 - 愿我的爱在基督耶稣里与你们大家同在!
  • 现代标点和合本 - 我在基督耶稣里的爱与你们众人同在。阿们。
  • 和合本(拼音版) - 我在基督耶稣里的爱与你们众人同在。阿们!
  • New International Version - My love to all of you in Christ Jesus. Amen.
  • New International Reader's Version - I give my love to all of you who belong to Christ Jesus. Amen.
  • English Standard Version - My love be with you all in Christ Jesus. Amen.
  • New Living Translation - My love to all of you in Christ Jesus.
  • The Message - And I love all of you in the Messiah, in Jesus.
  • Christian Standard Bible - My love be with all of you in Christ Jesus.
  • New American Standard Bible - My love be with you all in Christ Jesus. Amen.
  • New King James Version - My love be with you all in Christ Jesus. Amen.
  • Amplified Bible - My love be with all of you in Christ Jesus. Amen.
  • American Standard Version - My love be with you all in Christ Jesus. Amen.
  • King James Version - My love be with you all in Christ Jesus. Amen.
  • New English Translation - My love be with all of you in Christ Jesus.
  • World English Bible - My love to all of you in Christ Jesus. Amen.
  • 新標點和合本 - 我在基督耶穌裏的愛與你們眾人同在。阿們!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我在基督耶穌裏的愛與你們同在!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我在基督耶穌裏的愛與你們同在!
  • 當代譯本 - 我在基督耶穌裡愛你們眾人。阿們!
  • 聖經新譯本 - 我的愛在基督耶穌裡也與你們同在。(有古卷加上“阿們”。)
  • 呂振中譯本 - 我的愛與你們眾人同在於基督耶穌裏。阿們。
  • 中文標準譯本 - 願我的愛在基督耶穌裡與你們大家同在!
  • 現代標點和合本 - 我在基督耶穌裡的愛與你們眾人同在。阿們。
  • 文理和合譯本 - 我宗基督耶穌之愛偕爾眾、阿們、
  • 文理委辦譯本 - 爾宗基督 耶穌、吾常愛爾、心所願也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我為基督耶穌、常愛爾眾、 原文作我之愛亦偕爾眾於基督耶穌 阿們、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 吾在基督耶穌懷中篤愛爾等!
  • Nueva Versión Internacional - Los amo a todos ustedes en Cristo Jesús. Amén.
  • 현대인의 성경 - 나의 사랑이 그리스도 예수님 안에 있는 여러분 모두에게 함께하기를 기도합니다. 아멘.
  • Новый Русский Перевод - Моя любовь со всеми вами в Иисусе Христе. Аминь.
  • Восточный перевод - Моя любовь со всеми вами, принадлежащими Исе Масиху. Аминь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Моя любовь со всеми вами, принадлежащими Исе аль-Масиху. Аминь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Моя любовь со всеми вами, принадлежащими Исо Масеху. Аминь.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mon amour vous accompagne tous, dans l’union avec Jésus-Christ. Amen !
  • リビングバイブル - 私の愛が、キリスト・イエスにあって、あなたがた一同と共にありますように。
  • Nestle Aland 28 - ἡ ἀγάπη μου μετὰ πάντων ὑμῶν ἐν Χριστῷ Ἰησοῦ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἡ ἀγάπη μου μετὰ πάντων ὑμῶν ἐν Χριστῷ Ἰησοῦ. ἀμήν!
  • Nova Versão Internacional - Recebam o amor que tenho por todos vocês em Cristo Jesus. Amém.
  • Hoffnung für alle - Meine Liebe gilt euch allen. Ich bin durch Jesus Christus mit euch verbunden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าขอส่งความรักมายังท่านทุกคนในพระเยซูคริสต์ อาเมน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​รัก​ของ​ข้าพเจ้า​อยู่​กับ​ท่าน​ทั้ง​หลาย​ใน​พระ​เยซู​คริสต์ อาเมน
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 28:20 - và dạy họ vâng giữ mọi mệnh lệnh Ta! Chắc chắn Ta ở với các con luôn luôn, từ nay cho đến ngày tận thế.”
  • 2 Cô-rinh-tô 11:11 - Tại sao? Vì tôi không yêu thương anh chị em sao? Có Đức Chúa Trời biết lòng tôi!
  • 1 Cô-rinh-tô 16:14 - Hãy làm mọi việc vì lòng yêu thương.
  • Phi-líp 1:8 - Có Đức Chúa Trời chứng giám, tôi triều mến anh chị em với tình yêu thương của Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • 1 Cô-rinh-tô 4:14 - Tôi viết những điều này, không phải để anh chị em xấu hổ, nhưng để khuyên răn anh chị em như con cái thân yêu.
  • 1 Cô-rinh-tô 4:15 - Dù anh chị em có một vạn thầy giáo trong Chúa Cứu Thế, nhưng chỉ có một người cha. Tôi đã dùng Phúc Âm sinh anh chị em trong Chúa Cứu Thế.
  • 1 Cô-rinh-tô 14:16 - Nếu anh chị em tạ ơn Chúa bằng tâm linh, người khác không thể hiểu, làm sao họ đồng lòng hiệp ý với anh chị em?
  • Ma-thi-ơ 6:13 - Xin đừng đưa chúng con vào vòng cám dỗ, nhưng giải cứu chúng con khỏi điều gian ác.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:15 - Tôi vui mừng chịu tiêu hao tiền của lẫn tâm lực cho anh chị em. Nhưng dường như tình tôi càng tha thiết, anh chị em càng phai lạt.
  • Khải Huyền 3:19 - Người nào Ta yêu mến, Ta mới khiển trách, sửa trị. Vậy con hãy sốt sắng ăn năn.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin tất cả anh chị em nhận nơi đây lòng yêu thương chân thành của tôi trong Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • 新标点和合本 - 我在基督耶稣里的爱与你们众人同在。阿们!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我在基督耶稣里的爱与你们同在!
  • 和合本2010(神版-简体) - 我在基督耶稣里的爱与你们同在!
  • 当代译本 - 我在基督耶稣里爱你们众人。阿们!
  • 圣经新译本 - 我的爱在基督耶稣里也与你们同在。(有古卷加上“阿们”。)
  • 中文标准译本 - 愿我的爱在基督耶稣里与你们大家同在!
  • 现代标点和合本 - 我在基督耶稣里的爱与你们众人同在。阿们。
  • 和合本(拼音版) - 我在基督耶稣里的爱与你们众人同在。阿们!
  • New International Version - My love to all of you in Christ Jesus. Amen.
  • New International Reader's Version - I give my love to all of you who belong to Christ Jesus. Amen.
  • English Standard Version - My love be with you all in Christ Jesus. Amen.
  • New Living Translation - My love to all of you in Christ Jesus.
  • The Message - And I love all of you in the Messiah, in Jesus.
  • Christian Standard Bible - My love be with all of you in Christ Jesus.
  • New American Standard Bible - My love be with you all in Christ Jesus. Amen.
  • New King James Version - My love be with you all in Christ Jesus. Amen.
  • Amplified Bible - My love be with all of you in Christ Jesus. Amen.
  • American Standard Version - My love be with you all in Christ Jesus. Amen.
  • King James Version - My love be with you all in Christ Jesus. Amen.
  • New English Translation - My love be with all of you in Christ Jesus.
  • World English Bible - My love to all of you in Christ Jesus. Amen.
  • 新標點和合本 - 我在基督耶穌裏的愛與你們眾人同在。阿們!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我在基督耶穌裏的愛與你們同在!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我在基督耶穌裏的愛與你們同在!
  • 當代譯本 - 我在基督耶穌裡愛你們眾人。阿們!
  • 聖經新譯本 - 我的愛在基督耶穌裡也與你們同在。(有古卷加上“阿們”。)
  • 呂振中譯本 - 我的愛與你們眾人同在於基督耶穌裏。阿們。
  • 中文標準譯本 - 願我的愛在基督耶穌裡與你們大家同在!
  • 現代標點和合本 - 我在基督耶穌裡的愛與你們眾人同在。阿們。
  • 文理和合譯本 - 我宗基督耶穌之愛偕爾眾、阿們、
  • 文理委辦譯本 - 爾宗基督 耶穌、吾常愛爾、心所願也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我為基督耶穌、常愛爾眾、 原文作我之愛亦偕爾眾於基督耶穌 阿們、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 吾在基督耶穌懷中篤愛爾等!
  • Nueva Versión Internacional - Los amo a todos ustedes en Cristo Jesús. Amén.
  • 현대인의 성경 - 나의 사랑이 그리스도 예수님 안에 있는 여러분 모두에게 함께하기를 기도합니다. 아멘.
  • Новый Русский Перевод - Моя любовь со всеми вами в Иисусе Христе. Аминь.
  • Восточный перевод - Моя любовь со всеми вами, принадлежащими Исе Масиху. Аминь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Моя любовь со всеми вами, принадлежащими Исе аль-Масиху. Аминь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Моя любовь со всеми вами, принадлежащими Исо Масеху. Аминь.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mon amour vous accompagne tous, dans l’union avec Jésus-Christ. Amen !
  • リビングバイブル - 私の愛が、キリスト・イエスにあって、あなたがた一同と共にありますように。
  • Nestle Aland 28 - ἡ ἀγάπη μου μετὰ πάντων ὑμῶν ἐν Χριστῷ Ἰησοῦ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἡ ἀγάπη μου μετὰ πάντων ὑμῶν ἐν Χριστῷ Ἰησοῦ. ἀμήν!
  • Nova Versão Internacional - Recebam o amor que tenho por todos vocês em Cristo Jesus. Amém.
  • Hoffnung für alle - Meine Liebe gilt euch allen. Ich bin durch Jesus Christus mit euch verbunden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าขอส่งความรักมายังท่านทุกคนในพระเยซูคริสต์ อาเมน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​รัก​ของ​ข้าพเจ้า​อยู่​กับ​ท่าน​ทั้ง​หลาย​ใน​พระ​เยซู​คริสต์ อาเมน
  • Ma-thi-ơ 28:20 - và dạy họ vâng giữ mọi mệnh lệnh Ta! Chắc chắn Ta ở với các con luôn luôn, từ nay cho đến ngày tận thế.”
  • 2 Cô-rinh-tô 11:11 - Tại sao? Vì tôi không yêu thương anh chị em sao? Có Đức Chúa Trời biết lòng tôi!
  • 1 Cô-rinh-tô 16:14 - Hãy làm mọi việc vì lòng yêu thương.
  • Phi-líp 1:8 - Có Đức Chúa Trời chứng giám, tôi triều mến anh chị em với tình yêu thương của Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • 1 Cô-rinh-tô 4:14 - Tôi viết những điều này, không phải để anh chị em xấu hổ, nhưng để khuyên răn anh chị em như con cái thân yêu.
  • 1 Cô-rinh-tô 4:15 - Dù anh chị em có một vạn thầy giáo trong Chúa Cứu Thế, nhưng chỉ có một người cha. Tôi đã dùng Phúc Âm sinh anh chị em trong Chúa Cứu Thế.
  • 1 Cô-rinh-tô 14:16 - Nếu anh chị em tạ ơn Chúa bằng tâm linh, người khác không thể hiểu, làm sao họ đồng lòng hiệp ý với anh chị em?
  • Ma-thi-ơ 6:13 - Xin đừng đưa chúng con vào vòng cám dỗ, nhưng giải cứu chúng con khỏi điều gian ác.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:15 - Tôi vui mừng chịu tiêu hao tiền của lẫn tâm lực cho anh chị em. Nhưng dường như tình tôi càng tha thiết, anh chị em càng phai lạt.
  • Khải Huyền 3:19 - Người nào Ta yêu mến, Ta mới khiển trách, sửa trị. Vậy con hãy sốt sắng ăn năn.
圣经
资源
计划
奉献