逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Anh chị em hãy noi gương tôi, như tôi noi gương Chúa Cứu Thế.
- 新标点和合本 - 你们该效法我,像我效法基督一样。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 你们该效法我,像我效法基督一样。
- 和合本2010(神版-简体) - 你们该效法我,像我效法基督一样。
- 当代译本 - 你们要效法我,正如我效法基督一样。
- 圣经新译本 - 你们应该效法我,好像我效法基督一样。
- 中文标准译本 - 你们要效法我,就像我效法基督一样。
- 现代标点和合本 - 你们该效法我,像我效法基督一样。
- 和合本(拼音版) - 你们该效法我,像我效法基督一样。
- New International Version - Follow my example, as I follow the example of Christ.
- New International Reader's Version - Follow my example, just as I follow the example of Christ.
- English Standard Version - Be imitators of me, as I am of Christ.
- New Living Translation - And you should imitate me, just as I imitate Christ.
- The Message - It pleases me that you continue to remember and honor me by keeping up the traditions of the faith I taught you. All actual authority stems from Christ.
- Christian Standard Bible - Imitate me, as I also imitate Christ.
- New American Standard Bible - Be imitators of me, just as I also am of Christ.
- New King James Version - Imitate me, just as I also imitate Christ.
- Amplified Bible - Imitate me, just as I imitate Christ.
- American Standard Version - Be ye imitators of me, even as I also am of Christ.
- King James Version - Be ye followers of me, even as I also am of Christ.
- New English Translation - Be imitators of me, just as I also am of Christ.
- World English Bible - Be imitators of me, even as I also am of Christ.
- 新標點和合本 - 你們該效法我,像我效法基督一樣。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們該效法我,像我效法基督一樣。
- 和合本2010(神版-繁體) - 你們該效法我,像我效法基督一樣。
- 當代譯本 - 你們要效法我,正如我效法基督一樣。
- 聖經新譯本 - 你們應該效法我,好像我效法基督一樣。
- 呂振中譯本 - 你們要效法我,正如我 效法 基督一樣。
- 中文標準譯本 - 你們要效法我,就像我效法基督一樣。
- 現代標點和合本 - 你們該效法我,像我效法基督一樣。
- 文理和合譯本 - 爾當效我、如我效基督焉、○
- 文理委辦譯本 - 爾當效我、如我效基督焉、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾當效我、如我效基督然、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾等曷亦法予、如予之法基督乎!
- Nueva Versión Internacional - Imítenme a mí, como yo imito a Cristo.
- 현대인의 성경 - 내가 그리스도를 본받는 것처럼 여러분도 나를 본받으십시오.
- Новый Русский Перевод - Следуйте моему примеру, как и я следую примеру Христа.
- Восточный перевод - Следуйте моему примеру, как и я следую примеру Масиха.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Следуйте моему примеру, как и я следую примеру аль-Масиха.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Следуйте моему примеру, как и я следую примеру Масеха.
- La Bible du Semeur 2015 - Suivez donc mon exemple, comme moi, de mon côté, je suis celui de Christ.
- リビングバイブル - 私がキリストの模範にならっているように、あなたがたも、私の模範にならってください。
- Nestle Aland 28 - μιμηταί μου γίνεσθε καθὼς κἀγὼ Χριστοῦ.
- unfoldingWord® Greek New Testament - μιμηταί μου γίνεσθε, καθὼς κἀγὼ Χριστοῦ.
- Nova Versão Internacional - Tornem-se meus imitadores, como eu o sou de Cristo.
- Hoffnung für alle - Folgt meinem Beispiel, so wie ich dem Vorbild folge, das Christus uns gegeben hat.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงทำตามอย่างข้าพเจ้าเหมือนที่ข้าพเจ้าทำตามแบบอย่างของพระคริสต์
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จงปฏิบัติตามอย่างข้าพเจ้า เหมือนกับที่ข้าพเจ้าปฏิบัติตามอย่างพระคริสต์
交叉引用
- Rô-ma 15:2 - Mỗi chúng ta phải làm vui lòng anh chị em mình, để giúp ích và xây dựng cho họ.
- Rô-ma 15:3 - Vì ngay cả Chúa Cứu Thế cũng không làm thỏa lòng mình như Thánh Kinh đã viết: “Tôi hứng chịu mọi lời sỉ nhục của kẻ thù nghịch Chúa.”
- 1 Cô-rinh-tô 10:33 - Tôi cố gắng làm đẹp lòng mọi người trong mọi việc, không tìm lợi riêng nhưng mưu lợi ích chung cho nhiều người, để họ được cứu rỗi.
- 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:9 - Không phải chúng tôi không có quyền đòi anh chị em cung cấp, nhưng muốn làm gương cho anh chị em.
- Phi-líp 2:4 - Đừng vị kỷ nhưng phải lưu ý đến quyền lợi người khác.
- Phi-líp 2:5 - Anh chị em hãy có tinh thần giống Chúa Cứu Thế.
- Ê-phê-sô 5:1 - Trong mọi việc, hãy noi theo gương Đức Chúa Trời, như con cái yêu dấu bắt chước cha mình.
- Ê-phê-sô 5:2 - Phải sống đời yêu thương, như Chúa Cứu Thế đã yêu thương chúng ta, dâng thân Ngài làm sinh tế chuộc tội đẹp lòng Đức Chúa Trời.
- 1 Tê-sa-lô-ni-ca 1:6 - Anh chị em đã theo gương chúng tôi và theo gương Chúa. Giữa lúc vô cùng gian khổ, anh chị em đã tiếp nhận Đạo Chúa với niềm vui trong Chúa Thánh Linh.
- Hê-bơ-rơ 6:12 - Chúng tôi không muốn anh chị em chán nản, bỏ cuộc, nhưng cứ noi gương những người đã hưởng được điều Chúa hứa, nhờ đức tin và nhẫn nại.
- Phi-líp 3:17 - Thưa anh chị em, hãy theo gương tôi. Hãy lưu ý đến những người sống theo tiêu chuẩn ấy.
- 1 Cô-rinh-tô 4:16 - Nên tôi khuyên nài anh chị em bắt chước tôi.