Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:68 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Giốc-mê-am, Bết-hô-rôn,
  • 新标点和合本 - 约缅与其郊野,伯和仑与其郊野,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 约缅与其郊野、伯‧和仑与其郊野、
  • 和合本2010(神版-简体) - 约缅与其郊野、伯‧和仑与其郊野、
  • 当代译本 - 约缅、伯·和仑、
  • 圣经新译本 - 约缅和属于约缅的草场,伯.和仑和属伯.和仑的草场,
  • 中文标准译本 - 约克缅和附属的牧野,伯贺仑和附属的牧野,
  • 现代标点和合本 - 约缅与其郊野,伯和仑与其郊野,
  • 和合本(拼音版) - 约缅与其郊野,伯和仑与其郊野,
  • New International Version - Jokmeam, Beth Horon,
  • New International Reader's Version - Jokmeam, Beth Horon,
  • English Standard Version - Jokmeam with its pasturelands, Beth-horon with its pasturelands,
  • New Living Translation - Jokmeam, Beth-horon,
  • Christian Standard Bible - Jokmeam and its pasturelands, Beth-horon and its pasturelands,
  • New American Standard Bible - Jokmeam with its pasture lands, Beth-horon with its pasture lands,
  • New King James Version - Jokmeam with its common-lands, Beth Horon with its common-lands,
  • Amplified Bible - Jokmeam and Beth-horon with their pasture lands,
  • American Standard Version - and Jokmeam with its suburbs, and Beth-horon with its suburbs,
  • King James Version - And Jokmeam with her suburbs, and Beth–horon with her suburbs,
  • New English Translation - Jokmeam and its pasturelands, Beth Horon and its pasturelands,
  • World English Bible - Jokmeam with its pasture lands, Beth Horon with its pasture lands,
  • 新標點和合本 - 約緬與其郊野,伯‧和崙與其郊野,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 約緬與其郊野、伯‧和崙與其郊野、
  • 和合本2010(神版-繁體) - 約緬與其郊野、伯‧和崙與其郊野、
  • 當代譯本 - 約緬、伯·和崙、
  • 聖經新譯本 - 約緬和屬於約緬的草場,伯.和崙和屬伯.和崙的草場,
  • 呂振中譯本 - 約緬 和屬 約緬 的牧場, 伯和崙 和屬 伯和崙 的牧場,
  • 中文標準譯本 - 約克緬和附屬的牧野,伯賀崙和附屬的牧野,
  • 現代標點和合本 - 約緬與其郊野,伯和崙與其郊野,
  • 文理和合譯本 - 約緬及其郊、伯和崙及其郊、
  • 文理委辦譯本 - 約面及其郊、伯和倫及其郊、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 約緬 及其郊、 伯和崙 及其郊、
  • Nueva Versión Internacional - Jocmeán, Bet Jorón,
  • Новый Русский Перевод - Иокмеам, Бет-Хорон,
  • Восточный перевод - Иокмеам, Бет-Хорон,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Иокмеам, Бет-Хорон,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Иокмеам, Бет-Хорон,
  • Nova Versão Internacional - Jocmeão, Bete-Horom,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมืองโยกเมอัม เมืองเบธโฮโรน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เมือง​โยกเมอัม​รวม​ทั้ง​ทุ่ง​หญ้า เบธโฮโรน​รวม​ทั้ง​ทุ่ง​หญ้า
交叉引用
  • Giô-suê 16:5 - Đất của đại tộc Ép-ra-im có biên giới phía đông chạy từ A-ta-rốt A-đa đến Bết-hô-rôn thượng,
  • 1 Các Vua 4:12 - Ba-a-na con A-hi-lút cai trị miền Tha-a-nác, và Mơ-ghít-đô, cả xứ Bết-sê-an ở gần Xát-than, dưới Gít-rê-ên, và cả miền từ Bết-sê-an đến A-bên Mê-hô-la, cho đến bên kia Giốc-mê-am.
  • Giô-suê 10:11 - Khi quân địch bị đuổi chạy xuống dốc Bết-hô-rôn, Chúa Hằng Hữu giáng một trận mưa đá rất lớn trên họ từ đó cho đến A-xê-ca. Số người chết vì mưa đá nhiều hơn cả số chết vì lưỡi gươm của người Ít-ra-ên.
  • 1 Sa-mu-ên 13:18 - một toán đi về hướng tây đến Bết-hô-rôn, và toán thứ ba đi về hướng biên giới gần hoang mạc, phía trên thung lũng Sê-bô-im.
  • Giô-suê 21:22 - Kíp-sa-im, và Bết-hô-rôn, cùng với đất phụ cận để nuôi súc vật.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Giốc-mê-am, Bết-hô-rôn,
  • 新标点和合本 - 约缅与其郊野,伯和仑与其郊野,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 约缅与其郊野、伯‧和仑与其郊野、
  • 和合本2010(神版-简体) - 约缅与其郊野、伯‧和仑与其郊野、
  • 当代译本 - 约缅、伯·和仑、
  • 圣经新译本 - 约缅和属于约缅的草场,伯.和仑和属伯.和仑的草场,
  • 中文标准译本 - 约克缅和附属的牧野,伯贺仑和附属的牧野,
  • 现代标点和合本 - 约缅与其郊野,伯和仑与其郊野,
  • 和合本(拼音版) - 约缅与其郊野,伯和仑与其郊野,
  • New International Version - Jokmeam, Beth Horon,
  • New International Reader's Version - Jokmeam, Beth Horon,
  • English Standard Version - Jokmeam with its pasturelands, Beth-horon with its pasturelands,
  • New Living Translation - Jokmeam, Beth-horon,
  • Christian Standard Bible - Jokmeam and its pasturelands, Beth-horon and its pasturelands,
  • New American Standard Bible - Jokmeam with its pasture lands, Beth-horon with its pasture lands,
  • New King James Version - Jokmeam with its common-lands, Beth Horon with its common-lands,
  • Amplified Bible - Jokmeam and Beth-horon with their pasture lands,
  • American Standard Version - and Jokmeam with its suburbs, and Beth-horon with its suburbs,
  • King James Version - And Jokmeam with her suburbs, and Beth–horon with her suburbs,
  • New English Translation - Jokmeam and its pasturelands, Beth Horon and its pasturelands,
  • World English Bible - Jokmeam with its pasture lands, Beth Horon with its pasture lands,
  • 新標點和合本 - 約緬與其郊野,伯‧和崙與其郊野,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 約緬與其郊野、伯‧和崙與其郊野、
  • 和合本2010(神版-繁體) - 約緬與其郊野、伯‧和崙與其郊野、
  • 當代譯本 - 約緬、伯·和崙、
  • 聖經新譯本 - 約緬和屬於約緬的草場,伯.和崙和屬伯.和崙的草場,
  • 呂振中譯本 - 約緬 和屬 約緬 的牧場, 伯和崙 和屬 伯和崙 的牧場,
  • 中文標準譯本 - 約克緬和附屬的牧野,伯賀崙和附屬的牧野,
  • 現代標點和合本 - 約緬與其郊野,伯和崙與其郊野,
  • 文理和合譯本 - 約緬及其郊、伯和崙及其郊、
  • 文理委辦譯本 - 約面及其郊、伯和倫及其郊、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 約緬 及其郊、 伯和崙 及其郊、
  • Nueva Versión Internacional - Jocmeán, Bet Jorón,
  • Новый Русский Перевод - Иокмеам, Бет-Хорон,
  • Восточный перевод - Иокмеам, Бет-Хорон,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Иокмеам, Бет-Хорон,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Иокмеам, Бет-Хорон,
  • Nova Versão Internacional - Jocmeão, Bete-Horom,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมืองโยกเมอัม เมืองเบธโฮโรน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เมือง​โยกเมอัม​รวม​ทั้ง​ทุ่ง​หญ้า เบธโฮโรน​รวม​ทั้ง​ทุ่ง​หญ้า
  • Giô-suê 16:5 - Đất của đại tộc Ép-ra-im có biên giới phía đông chạy từ A-ta-rốt A-đa đến Bết-hô-rôn thượng,
  • 1 Các Vua 4:12 - Ba-a-na con A-hi-lút cai trị miền Tha-a-nác, và Mơ-ghít-đô, cả xứ Bết-sê-an ở gần Xát-than, dưới Gít-rê-ên, và cả miền từ Bết-sê-an đến A-bên Mê-hô-la, cho đến bên kia Giốc-mê-am.
  • Giô-suê 10:11 - Khi quân địch bị đuổi chạy xuống dốc Bết-hô-rôn, Chúa Hằng Hữu giáng một trận mưa đá rất lớn trên họ từ đó cho đến A-xê-ca. Số người chết vì mưa đá nhiều hơn cả số chết vì lưỡi gươm của người Ít-ra-ên.
  • 1 Sa-mu-ên 13:18 - một toán đi về hướng tây đến Bết-hô-rôn, và toán thứ ba đi về hướng biên giới gần hoang mạc, phía trên thung lũng Sê-bô-im.
  • Giô-suê 21:22 - Kíp-sa-im, và Bết-hô-rôn, cùng với đất phụ cận để nuôi súc vật.
圣经
资源
计划
奉献