Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
21:27 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Rồi Chúa Hằng Hữu ra lệnh cho thiên sứ thu gươm vào vỏ.
  • 新标点和合本 - 耶和华吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • 当代译本 - 又命令天使收刀入鞘。
  • 圣经新译本 - 耶和华吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • 中文标准译本 - 耶和华吩咐天使,天使就把剑收回鞘中。
  • 现代标点和合本 - 耶和华吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • New International Version - Then the Lord spoke to the angel, and he put his sword back into its sheath.
  • New International Reader's Version - Then the Lord spoke to the angel. And the angel put his sword away.
  • English Standard Version - Then the Lord commanded the angel, and he put his sword back into its sheath.
  • New Living Translation - Then the Lord spoke to the angel, who put the sword back into its sheath.
  • Christian Standard Bible - Then the Lord spoke to the angel, and he put his sword back into its sheath.
  • New American Standard Bible - The Lord commanded the angel, and he returned his sword to its sheath.
  • New King James Version - So the Lord commanded the angel, and he returned his sword to its sheath.
  • Amplified Bible - Then the Lord commanded the [avenging] angel, and he put his sword back into its sheath.
  • American Standard Version - And Jehovah commanded the angel; and he put up his sword again into the sheath thereof.
  • King James Version - And the Lord commanded the angel; and he put up his sword again into the sheath thereof.
  • New English Translation - The Lord ordered the messenger to put his sword back into its sheath.
  • World English Bible - Then Yahweh commanded the angel, and he put his sword back into its sheath.
  • 新標點和合本 - 耶和華吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • 當代譯本 - 又命令天使收刀入鞘。
  • 聖經新譯本 - 耶和華吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • 呂振中譯本 - 永恆主對使者說了一聲,使者就收刀入鞘。
  • 中文標準譯本 - 耶和華吩咐天使,天使就把劍收回鞘中。
  • 現代標點和合本 - 耶和華吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • 文理和合譯本 - 耶和華命使者韜刃於鞘、○
  • 文理委辦譯本 - 命使者以刃入鞘。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主命天使、天使遂以刀入鞘、
  • Nueva Versión Internacional - Entonces el Señor le ordenó al ángel que envainara su espada.
  • 현대인의 성경 - 천사에게 칼을 거두어 칼집에 꽂으라고 명령하셨다.
  • Новый Русский Перевод - После этого Господь сказал Ангелу, и Тот вложил Свой меч в ножны.
  • Восточный перевод - После этого Вечный сказал Ангелу, и тот вложил Свой меч в ножны.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - После этого Вечный сказал Ангелу, и тот вложил Свой меч в ножны.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - После этого Вечный сказал Ангелу, и тот вложил Свой меч в ножны.
  • La Bible du Semeur 2015 - Puis l’Eternel ordonna à l’ange de remettre son épée au fourreau.
  • リビングバイブル - それから、主は御使いに命じて、剣をさやに納めさせました。
  • Nova Versão Internacional - O Senhor ordenou ao anjo que pusesse a espada na bainha.
  • Hoffnung für alle - Dann befahl der Herr dem Engel, sein Schwert wieder in die Scheide zu stecken.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วองค์พระผู้เป็นเจ้าทรงบัญชาให้ทูตองค์นั้นเก็บดาบเข้าฝัก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ก็​บัญชา​ทูต​สวรรค์ ท่าน​จึง​เก็บ​ดาบ​ไว้​ใน​ฝัก
交叉引用
  • 1 Sử Ký 21:12 - Ba năm đói kém, ba tháng bị địch quân đánh bại bằng lưỡi gươm, hoặc ba ngày bị lưỡi gươm của Chúa Hằng Hữu hình phạt, tức là ba ngày dịch hạch trong đất nước, và thiên sứ Chúa Hằng Hữu phá hoại suốt cả lãnh thổ Ít-ra-ên. Vậy, vua chọn điều nào, xin cho tôi biết để về thưa lại với Chúa Hằng Hữu, Đấng đã sai tôi.”
  • Giăng 18:11 - Nhưng Chúa Giê-xu phán cùng Phi-e-rơ: “Hãy tra gươm vào vỏ! Lẽ nào Ta không uống chén thống khổ mà Cha đã dành cho Ta sao?”
  • Ma-thi-ơ 26:52 - Tuy nhiên, Chúa Giê-xu bảo: “Hãy tra ngay gươm vào vỏ! Vì ai cầm gươm sẽ bị giết bằng gươm.
  • 1 Sử Ký 21:15 - Đức Chúa Trời sai một thiên sứ đến Giê-ru-sa-lem để hủy diệt. Nhưng khi thiên sứ đang ra tay hành hại, Chúa Hằng Hữu liền đổi ý về tai họa nên Ngài ra lệnh cho thiên sứ: “Đủ rồi! Hãy ngưng tay!” Lúc ấy, thiên sứ của Chúa Hằng Hữu đang đứng tại sân đạp lúa của Ọt-nan, người Giê-bu.
  • 1 Sử Ký 21:16 - Đa-vít ngước mắt nhìn, bỗng thấy thiên sứ của Chúa Hằng Hữu đang đứng giữa không trung, tuốt gươm cầm sẵn, tay vươn ra trên Giê-ru-sa-lem. Đa-vít và các trưởng lão đều sấp mặt xuống đất, lấy áo tang phủ trên đầu.
  • 2 Sa-mu-ên 24:16 - Khi thiên sứ ra tay hủy diệt Giê-ru-sa-lem, Chúa Hằng Hữu đổi ý về tai họa này, nên ra lệnh cho thiên sứ chấm dứt cuộc hủy diệt. Lúc ấy thiên sứ đang ở ngang sân đạp lúa của A-rau-na, người Giê-bu.
  • Hê-bơ-rơ 1:14 - Các thiên sứ chỉ là thần phục dịch được Chúa sai đi phục vụ những người hưởng ân cứu rỗi.
  • Giê-rê-mi 47:6 - Ôi, gươm của Chúa Hằng Hữu, bao giờ ngươi mới nghỉ ngơi? Hãy trở vào vỏ của mình; nghỉ ngơi và nằm yên trong đó.
  • Thi Thiên 103:20 - Các thiên sứ, hãy ca ngợi Chúa Hằng Hữu, các anh hùng uy dũng thi hành lệnh Ngài, hãy vâng theo tiếng Ngài truyền dạy.
  • 1 Sử Ký 21:20 - Ọt-nan xây lại, chợt thấy thiên sứ. Bốn con trai của Ọt-nan đang ở bên cạnh liền đi trốn.
  • Ê-xê-chi-ên 21:30 - Bây giờ, hãy tra gươm vào vỏ, vì trong chính đất nước của các ngươi, đất mà các ngươi đã được sinh ra, Ta sẽ phán xét trên các ngươi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Rồi Chúa Hằng Hữu ra lệnh cho thiên sứ thu gươm vào vỏ.
  • 新标点和合本 - 耶和华吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • 当代译本 - 又命令天使收刀入鞘。
  • 圣经新译本 - 耶和华吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • 中文标准译本 - 耶和华吩咐天使,天使就把剑收回鞘中。
  • 现代标点和合本 - 耶和华吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • New International Version - Then the Lord spoke to the angel, and he put his sword back into its sheath.
  • New International Reader's Version - Then the Lord spoke to the angel. And the angel put his sword away.
  • English Standard Version - Then the Lord commanded the angel, and he put his sword back into its sheath.
  • New Living Translation - Then the Lord spoke to the angel, who put the sword back into its sheath.
  • Christian Standard Bible - Then the Lord spoke to the angel, and he put his sword back into its sheath.
  • New American Standard Bible - The Lord commanded the angel, and he returned his sword to its sheath.
  • New King James Version - So the Lord commanded the angel, and he returned his sword to its sheath.
  • Amplified Bible - Then the Lord commanded the [avenging] angel, and he put his sword back into its sheath.
  • American Standard Version - And Jehovah commanded the angel; and he put up his sword again into the sheath thereof.
  • King James Version - And the Lord commanded the angel; and he put up his sword again into the sheath thereof.
  • New English Translation - The Lord ordered the messenger to put his sword back into its sheath.
  • World English Bible - Then Yahweh commanded the angel, and he put his sword back into its sheath.
  • 新標點和合本 - 耶和華吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • 當代譯本 - 又命令天使收刀入鞘。
  • 聖經新譯本 - 耶和華吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • 呂振中譯本 - 永恆主對使者說了一聲,使者就收刀入鞘。
  • 中文標準譯本 - 耶和華吩咐天使,天使就把劍收回鞘中。
  • 現代標點和合本 - 耶和華吩咐使者,他就收刀入鞘。
  • 文理和合譯本 - 耶和華命使者韜刃於鞘、○
  • 文理委辦譯本 - 命使者以刃入鞘。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主命天使、天使遂以刀入鞘、
  • Nueva Versión Internacional - Entonces el Señor le ordenó al ángel que envainara su espada.
  • 현대인의 성경 - 천사에게 칼을 거두어 칼집에 꽂으라고 명령하셨다.
  • Новый Русский Перевод - После этого Господь сказал Ангелу, и Тот вложил Свой меч в ножны.
  • Восточный перевод - После этого Вечный сказал Ангелу, и тот вложил Свой меч в ножны.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - После этого Вечный сказал Ангелу, и тот вложил Свой меч в ножны.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - После этого Вечный сказал Ангелу, и тот вложил Свой меч в ножны.
  • La Bible du Semeur 2015 - Puis l’Eternel ordonna à l’ange de remettre son épée au fourreau.
  • リビングバイブル - それから、主は御使いに命じて、剣をさやに納めさせました。
  • Nova Versão Internacional - O Senhor ordenou ao anjo que pusesse a espada na bainha.
  • Hoffnung für alle - Dann befahl der Herr dem Engel, sein Schwert wieder in die Scheide zu stecken.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วองค์พระผู้เป็นเจ้าทรงบัญชาให้ทูตองค์นั้นเก็บดาบเข้าฝัก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ก็​บัญชา​ทูต​สวรรค์ ท่าน​จึง​เก็บ​ดาบ​ไว้​ใน​ฝัก
  • 1 Sử Ký 21:12 - Ba năm đói kém, ba tháng bị địch quân đánh bại bằng lưỡi gươm, hoặc ba ngày bị lưỡi gươm của Chúa Hằng Hữu hình phạt, tức là ba ngày dịch hạch trong đất nước, và thiên sứ Chúa Hằng Hữu phá hoại suốt cả lãnh thổ Ít-ra-ên. Vậy, vua chọn điều nào, xin cho tôi biết để về thưa lại với Chúa Hằng Hữu, Đấng đã sai tôi.”
  • Giăng 18:11 - Nhưng Chúa Giê-xu phán cùng Phi-e-rơ: “Hãy tra gươm vào vỏ! Lẽ nào Ta không uống chén thống khổ mà Cha đã dành cho Ta sao?”
  • Ma-thi-ơ 26:52 - Tuy nhiên, Chúa Giê-xu bảo: “Hãy tra ngay gươm vào vỏ! Vì ai cầm gươm sẽ bị giết bằng gươm.
  • 1 Sử Ký 21:15 - Đức Chúa Trời sai một thiên sứ đến Giê-ru-sa-lem để hủy diệt. Nhưng khi thiên sứ đang ra tay hành hại, Chúa Hằng Hữu liền đổi ý về tai họa nên Ngài ra lệnh cho thiên sứ: “Đủ rồi! Hãy ngưng tay!” Lúc ấy, thiên sứ của Chúa Hằng Hữu đang đứng tại sân đạp lúa của Ọt-nan, người Giê-bu.
  • 1 Sử Ký 21:16 - Đa-vít ngước mắt nhìn, bỗng thấy thiên sứ của Chúa Hằng Hữu đang đứng giữa không trung, tuốt gươm cầm sẵn, tay vươn ra trên Giê-ru-sa-lem. Đa-vít và các trưởng lão đều sấp mặt xuống đất, lấy áo tang phủ trên đầu.
  • 2 Sa-mu-ên 24:16 - Khi thiên sứ ra tay hủy diệt Giê-ru-sa-lem, Chúa Hằng Hữu đổi ý về tai họa này, nên ra lệnh cho thiên sứ chấm dứt cuộc hủy diệt. Lúc ấy thiên sứ đang ở ngang sân đạp lúa của A-rau-na, người Giê-bu.
  • Hê-bơ-rơ 1:14 - Các thiên sứ chỉ là thần phục dịch được Chúa sai đi phục vụ những người hưởng ân cứu rỗi.
  • Giê-rê-mi 47:6 - Ôi, gươm của Chúa Hằng Hữu, bao giờ ngươi mới nghỉ ngơi? Hãy trở vào vỏ của mình; nghỉ ngơi và nằm yên trong đó.
  • Thi Thiên 103:20 - Các thiên sứ, hãy ca ngợi Chúa Hằng Hữu, các anh hùng uy dũng thi hành lệnh Ngài, hãy vâng theo tiếng Ngài truyền dạy.
  • 1 Sử Ký 21:20 - Ọt-nan xây lại, chợt thấy thiên sứ. Bốn con trai của Ọt-nan đang ở bên cạnh liền đi trốn.
  • Ê-xê-chi-ên 21:30 - Bây giờ, hãy tra gươm vào vỏ, vì trong chính đất nước của các ngươi, đất mà các ngươi đã được sinh ra, Ta sẽ phán xét trên các ngươi.
圣经
资源
计划
奉献